Tập tin - dịch sang tiếng anh, từ đồng nghĩa, nghe, nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch (2024)

  • OpenTran
  • Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch
  • Từ vựng
  • Bài viết
  • Tiện ích dịch cho trang web
  • Liên hệ chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
VI

    Nghĩa: tập tin

    số nhiều của tập tin. Đọc thêm

    Nghĩa: file

    A file is a collection of data or information that is stored digitally and organized according to a specific format or structure. Files can contain text, images, videos, audio, code, or any other type of digital content. Common file formats include .docx for Word documents, .jpeg for images, .mp3 for audio, and .pdf for portable documents. Files are typically stored on computer hard drives, ... Đọc thêm

    Hình ảnh tập tin

    • Tập tin - dịch sang tiếng anh, từ đồng nghĩa, nghe, nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch (5)
    • Tập tin - dịch sang tiếng anh, từ đồng nghĩa, nghe, nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch (6)
    • Tập tin - dịch sang tiếng anh, từ đồng nghĩa, nghe, nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch (7)
    • Tập tin - dịch sang tiếng anh, từ đồng nghĩa, nghe, nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch (8)

    Dịch sang các ngôn ngữ khác

    • en

      Tiếng Anh
      file
    • pt

      Tiếng Bồ Đào Nha
      arquivo
    • hi

      Tiếng Hindi
      फ़ाइल
    • km

      tiếng Khmer
      ឯកសារ
    • lo

      Tiếng Lao
      ໄຟລ໌
    • ms

      Tiếng Mã Lai
      fail
    • fr

      Tiếng Pháp
      déposer
    • es

      tiếng Tây Ban Nha
      archivo
    • it

      Tiếng Ý
      file
    • th

      Tiếng Thái
      ไฟล์

    Phân tích cụm từ: tập tin

    • tậppractice, lap
      • tập trung vào - centres upon
      • không gian học tập - study space
    • tincredit
      • Tom biết anh ấy có thể tin tưởng vào Mary - Tom knows he can count on Mary
      • chia sẻ thông tin và kiến ​​thức - share information and knowledge

    Từ đồng nghĩa: tập tin

  • danh mục đầu tư, chất kết dính, thư mục, trường hợp tài liệu

    Đọc thêm

  • Từ đồng nghĩa: file

    noun (từ đồng nghĩa):

  • folder, binder, document case, portfolio
  • documentation, report, annals, document, data, archives, information, dossier, record
  • document, text, data
  • chain, string, column, procession, queue, line, row
  • single file
  • data file
  • file cabinet, filing cabinet

    verb (từ đồng nghĩa):

  • order, organize, catalog, categorize, classify, archive, store, record, put in place/order, arrange
  • apply, ask, register
  • lodge, bring, prefer, place, press
  • troop, march, walk in a line, parade
  • shape, rub (down), polish, abrade, rasp, smooth, scrape, buff, sandpaper
  • register
  • file away
  • lodge, charge

    Đọc thêm

  • Phản nghiả: không tìm thấy

    Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh

    0 / 0

    0% đạt
    kinh ngạc
    Tập tin - dịch sang tiếng anh, từ đồng nghĩa, nghe, nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch (9)
    • 1auc
    • 2astonish
    • 3kargyraa
    • 4finescale
    • 5altorilievo

    Bắt đầu lạiTiếp theo

    Ví dụ sử dụng: tập tin

    Columbia chiếm ưu thế trong Đại nguyên sinh sớm và giữa và khôngnhiều thông tin về các tập hợp lục địa trước đó. Columbia was dominant in the early-mid Proterozoic and not much is known about continental assemblages before then.
    Người dùng ArcMap có thể tạo và thao tác các tập dữ liệu để bao gồm nhiều loại thông tin. ArcMap users can create and manipulate data sets to include a variety of information.
    De Groene Amsterdammer được thành lập vào năm 1877, là một trong những tạp chí tin tức lâu đời nhất của Hà Lan vẫn còn tồn tại. De Groene Amsterdammer was founded in 1877, making it one of the oldest Dutch news magazines still in existence.
    Đánh giá nhu cầu của cộng đồng là sự kết hợp giữa thu thập thông tin, sự tham gia của cộng đồng và hành động tập trung với mục tiêu cải thiện cộng đồng. A community needs assessment is a combination of information gathering, community engagement and focused action with the goal of community improvement.
    Vào ngày 25 tháng 5, Chính phủ đã nâng giới hạn các dịch vụ tôn giáo từ 10 người lên 100 người, cho phép nhiều cộng đồng tín ngưỡng tiếp tục các cuộc tụ tập đông người. On 25 May, the Government raised the limit on religious services from ten to 100 persons, allowing many faith communities to resume mass gatherings.
    Mỗi ấn bản của tạp chí in tập trung vào bốn phần chính - tin tức, đánh giá, tính năng và hướng dẫn. Each edition of the print magazine was centered on four main sections - news, reviews, features, and tutorials.
    Khoa học Cơ đốc là một tập hợp các niềm tin liên kết với các thành viên của Nhà thờ Chúa, Nhà khoa học. Christian Science is a set of beliefs associated with members of the Church of Christ, Scientist.
    123Movies, GoMovies, GoStream, MeMovies hay 123movieshub là mạng lưới các trang web phát trực tuyến tập tin hoạt động tại Việt Nam cho phép người dùng xem phim miễn phí. 123Movies, GoMovies, GoStream, MeMovies or 123movieshub was a network of file streaming websites operating from Vietnam which allowed users to watch films for free.
    Bài báo thứ hai, của Joseph J. Trento và Jacquie Powers, xuất hiện sáu ngày sau trên ấn bản Chủ nhật của Tạp chí Tin tức, Wilmington, Delaware. The second article, by Joseph J. Trento and Jacquie Powers, appeared six days later in the Sunday edition of The News Journal, Wilmington, Delaware.
    Tôn giáo bao gồm một tập hợp những điều mà một người đàn ông bình thường nghĩ rằng anh ta tin và ước anh ta chắc chắn. Religion consists in a set of things which the average man thinks he believes, and wishes he was certain.
    Tập tin - dịch sang tiếng anh, từ đồng nghĩa, nghe, nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng  | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch (2024)
    Top Articles
    Latest Posts
    Article information

    Author: Lidia Grady

    Last Updated:

    Views: 6390

    Rating: 4.4 / 5 (65 voted)

    Reviews: 88% of readers found this page helpful

    Author information

    Name: Lidia Grady

    Birthday: 1992-01-22

    Address: Suite 493 356 Dale Fall, New Wanda, RI 52485

    Phone: +29914464387516

    Job: Customer Engineer

    Hobby: Cryptography, Writing, Dowsing, Stand-up comedy, Calligraphy, Web surfing, Ghost hunting

    Introduction: My name is Lidia Grady, I am a thankful, fine, glamorous, lucky, lively, pleasant, shiny person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.